Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
76.30 | 0.60 | 744,300 | 854,133 | 2,296,739,847 | 173,863 | 2.92% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
19.70 | 0.10 | 6,051,000 | 5,347,722 | 3,100,499,616 | 60,770 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
38.10 | 0.15 | 873,300 | 1,347,344 | 1,293,878,081 | 49,103 | 16.83% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
45.30 | -0.20 | 2,775,400 | 6,492,822 | 477,966,290 | 21,747 | 19.01% |
|
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
32.40 | -0.20 | 2,683,800 | 4,811,278 | 556,296,006 | 18,135 | 21.20% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
52.50 | 1.20 | 35,300 | 17,439 | 234,241,867 | 12,017 | 59.36% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
29.70 | 0.05 | 3,385,400 | 4,351,689 | 323,651,246 | 9,596 | 14.54% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.60 | 0.10 | 431,800 | 368,100 | 107,334,831 | 2,737 | 44.14% |
|
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
29.90 | 0.80 | 260,000 | 260,917 | 80,798,839 | 2,351 | 1.16% |
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33.20 | -0.10 | 100 | 6,711 | 50,000,000 | 1,665 | 0.14% |
|
11/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.90 | -0.10 | 1,262,200 | 2,272,856 | 81,194,463 | 1,299 | 0.79% |
|
12/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
14.30 | -0.30 | 205,700 | 363,283 | 82,722,212 | 1,191 | 0% |
|
13/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 503,511 | 400,000,000 | 800 | 0% |
|
14/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
17.90 | -0.10 | 21,500 | 47,472 | 40,000,000 | 716 | 0% |
|
15/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
29.90 | -0.60 | 219,700 | 475,172 | 21,599,998 | 659 | 0.42% |
|
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
10.20 | 0.20 | 7,700 | 9,128 | 50,035,493 | 500 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.82 | 0.01 | 103,200 | 117,689 | 100,000,000 | 381 | 49.56% |
|
18/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3 | 0 | 0 | 173,650 | 60,000,000 | 174 | 0% |
|
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
10.90 | 0 | 7,600 | 4,361 | 15,000,000 | 164 | 2.84% |
|
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.32 | 0.05 | 20,700 | 60,944 | 37,339,929 | 159 | 49% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.60 | 0 | 189,600 | 155,800 | 50,000,000 | 130 | 0% |
|
22/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.90 | -0.10 | 50,600 | 82,578 | 30,000,000 | 87 | 0% |
|
23/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.30 | 0 | 5,300 | 3,778 | 15,000,000 | 80 | 0% |
|
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
4 | 0 | 18,000 | 78,783 | 20,000,000 | 78 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
0.90 | 0 | 0 | 45,378 | 53,100,913 | 48 | 0% |
|
26/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
1.60 | 0 | 0 | 7,522 | 25,000,000 | 43 | 0% |
|
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
6.90 | 0 | 400 | 29,084 | 4,724,632 | 33 | 0% |
|
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13.40 | 0 | 0 | 0 | 2,000,000 | 27 | 0.28% |
|
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.60 | 0 | 0 | 0 | 35,000,000 | 21 | 0% |
|
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 614 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 10,441 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 9,322 | 15,000,000 | 9 | 0% |
|